2.000 Shilling Tanzania sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TZS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

tzs1,000 TZS = ₹0,03373 INR

Mid-market exchange rate at 21:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TZS sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Ấn Độ
1 TZS0.03373 INR
5 TZS0.16865 INR
10 TZS0.33730 INR
20 TZS0.67459 INR
50 TZS1.68648 INR
100 TZS3.37296 INR
250 TZS8.43240 INR
500 TZS16.86480 INR
1,000 TZS33.72960 INR
2,000 TZS67.45920 INR
5,000 TZS168.64800 INR
10,000 TZS337.29600 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Tanzania
1 INR29.64760 TZS
5 INR148.23800 TZS
10 INR296.47600 TZS
20 INR592.95200 TZS
50 INR1,482.38000 TZS
100 INR2,964.76000 TZS
250 INR7,411.90000 TZS
300 INR8,894.28000 TZS
500 INR14,823.80000 TZS
600 INR17,788.56000 TZS
1,000 INR29,647.60000 TZS
2,000 INR59,295.20000 TZS
5,000 INR148,238.00000 TZS
10,000 INR296,476.00000 TZS
25,000 INR741,190.00000 TZS
50,000 INR1,482,380.00000 TZS
100,000 INR2,964,760.00000 TZS
1,000,000 INR29,647,600.00000 TZS
1,000,000,000 INR29,647,600,000.00000 TZS