10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Singapore

Đổi tiền INR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 inr
163.82 sgd

1.00000 INR = 0.01638 SGD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:53 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang SGD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Singapore
1 INR0.01638 SGD
5 INR0.08191 SGD
10 INR0.16382 SGD
20 INR0.32765 SGD
50 INR0.81911 SGD
100 INR1.63823 SGD
250 INR4.09557 SGD
500 INR8.19115 SGD
1000 INR16.38230 SGD
2000 INR32.76460 SGD
5000 INR81.91150 SGD
10000 INR163.82300 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rupee Ấn Độ
1 SGD61.04150 INR
5 SGD305.20750 INR
10 SGD610.41500 INR
20 SGD1220.83000 INR
50 SGD3052.07500 INR
100 SGD6104.15000 INR
250 SGD15260.37500 INR
500 SGD30520.75000 INR
1000 SGD61041.50000 INR
2000 SGD122083.00000 INR
5000 SGD305207.50000 INR
10000 SGD610415.00000 INR