10 nghìn Đô-la Singapore sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SGD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sgd
614.512 inr

1,000 SGD = 61,45 INR

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rupee Ấn Độ
1 SGD61.45120 INR
5 SGD307.25600 INR
10 SGD614.51200 INR
20 SGD1,229.02400 INR
50 SGD3,072.56000 INR
100 SGD6,145.12000 INR
250 SGD15,362.80000 INR
500 SGD30,725.60000 INR
1000 SGD61,451.20000 INR
2000 SGD122,902.40000 INR
5000 SGD307,256.00000 INR
10000 SGD614,512.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Singapore
1 INR0.01627 SGD
5 INR0.08137 SGD
10 INR0.16273 SGD
20 INR0.32546 SGD
50 INR0.81365 SGD
100 INR1.62731 SGD
250 INR4.06828 SGD
500 INR8.13655 SGD
1000 INR16.27310 SGD
2000 INR32.54620 SGD
5000 INR81.36550 SGD
10000 INR162.73100 SGD