20 Đô-la Singapore sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SGD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sgd
1.225,66 inr

1,000 SGD = 61,28 INR

Mid-market exchange rate at 06:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rupee Ấn Độ
1 SGD61.28280 INR
5 SGD306.41400 INR
10 SGD612.82800 INR
20 SGD1,225.65600 INR
50 SGD3,064.14000 INR
100 SGD6,128.28000 INR
250 SGD15,320.70000 INR
500 SGD30,641.40000 INR
1000 SGD61,282.80000 INR
2000 SGD122,565.60000 INR
5000 SGD306,414.00000 INR
10000 SGD612,828.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Singapore
1 INR0.01632 SGD
5 INR0.08159 SGD
10 INR0.16318 SGD
20 INR0.32636 SGD
50 INR0.81589 SGD
100 INR1.63178 SGD
250 INR4.07945 SGD
500 INR8.15890 SGD
1000 INR16.31780 SGD
2000 INR32.63560 SGD
5000 INR81.58900 SGD
10000 INR163.17800 SGD