10 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Singapore

Đổi tiền INR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,16 sgd

1,000 INR = 0,01632 SGD

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Singapore
1 INR0.01632 SGD
5 INR0.08159 SGD
10 INR0.16319 SGD
20 INR0.32638 SGD
50 INR0.81594 SGD
100 INR1.63188 SGD
250 INR4.07970 SGD
500 INR8.15940 SGD
1000 INR16.31880 SGD
2000 INR32.63760 SGD
5000 INR81.59400 SGD
10000 INR163.18800 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rupee Ấn Độ
1 SGD61.27920 INR
5 SGD306.39600 INR
10 SGD612.79200 INR
20 SGD1,225.58400 INR
50 SGD3,063.96000 INR
100 SGD6,127.92000 INR
250 SGD15,319.80000 INR
500 SGD30,639.60000 INR
1000 SGD61,279.20000 INR
2000 SGD122,558.40000 INR
5000 SGD306,396.00000 INR
10000 SGD612,792.00000 INR