1 trăm nghìn Rupee Ấn Độ sang Dinar Serbia

Đổi tiền INR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 inr
130.840 rsd

₹1,000 INR = РСД1,308 RSD

Mid-market exchange rate at 13:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Serbia
1 INR1.30840 RSD
5 INR6.54200 RSD
10 INR13.08400 RSD
20 INR26.16800 RSD
50 INR65.42000 RSD
100 INR130.84000 RSD
250 INR327.10000 RSD
300 INR392.52000 RSD
500 INR654.20000 RSD
600 INR785.04000 RSD
1000 INR1,308.40000 RSD
2000 INR2,616.80000 RSD
5000 INR6,542.00000 RSD
10000 INR13,084.00000 RSD
25000 INR32,710.00000 RSD
50000 INR65,420.00000 RSD
100000 INR130,840.00000 RSD
1000000 INR1,308,400.00000 RSD
1000000000 INR1,308,400,000.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Ấn Độ
1 RSD0.76429 INR
5 RSD3.82145 INR
10 RSD7.64290 INR
20 RSD15.28580 INR
50 RSD38.21450 INR
100 RSD76.42900 INR
250 RSD191.07250 INR
500 RSD382.14500 INR
1000 RSD764.29000 INR
2000 RSD1,528.58000 INR
5000 RSD3,821.45000 INR
10000 RSD7,642.90000 INR