10 nghìn Dinar Serbia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RSD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rsd
7.611,03 inr

1,000 RSD = 0,7611 INR

Mid-market exchange rate at 01:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Ấn Độ
1 RSD0.76110 INR
5 RSD3.80551 INR
10 RSD7.61103 INR
20 RSD15.22206 INR
50 RSD38.05515 INR
100 RSD76.11030 INR
250 RSD190.27575 INR
500 RSD380.55150 INR
1000 RSD761.10300 INR
2000 RSD1,522.20600 INR
5000 RSD3,805.51500 INR
10000 RSD7,611.03000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Serbia
1 INR1.31388 RSD
5 INR6.56940 RSD
10 INR13.13880 RSD
20 INR26.27760 RSD
50 INR65.69400 RSD
100 INR131.38800 RSD
250 INR328.47000 RSD
500 INR656.94000 RSD
1000 INR1,313.88000 RSD
2000 INR2,627.76000 RSD
5000 INR6,569.40000 RSD
10000 INR13,138.80000 RSD