50 Rupee Ấn Độ sang Dinar Serbia

Đổi tiền INR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
65,07 rsd

1,000 INR = 1,301 RSD

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Serbia
1 INR1.30135 RSD
5 INR6.50675 RSD
10 INR13.01350 RSD
20 INR26.02700 RSD
50 INR65.06750 RSD
100 INR130.13500 RSD
250 INR325.33750 RSD
500 INR650.67500 RSD
1000 INR1,301.35000 RSD
2000 INR2,602.70000 RSD
5000 INR6,506.75000 RSD
10000 INR13,013.50000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Ấn Độ
1 RSD0.76843 INR
5 RSD3.84216 INR
10 RSD7.68432 INR
20 RSD15.36864 INR
50 RSD38.42160 INR
100 RSD76.84320 INR
250 RSD192.10800 INR
500 RSD384.21600 INR
1000 RSD768.43200 INR
2000 RSD1,536.86400 INR
5000 RSD3,842.16000 INR
10000 RSD7,684.32000 INR