1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền INR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
441,31 nio

1,000 INR = 0,4413 NIO

Mid-market exchange rate at 23:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cordoba Nicaragua
1 INR0.44131 NIO
5 INR2.20656 NIO
10 INR4.41312 NIO
20 INR8.82624 NIO
50 INR22.06560 NIO
100 INR44.13120 NIO
250 INR110.32800 NIO
500 INR220.65600 NIO
1000 INR441.31200 NIO
2000 INR882.62400 NIO
5000 INR2,206.56000 NIO
10000 INR4,413.12000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Ấn Độ
1 NIO2.26597 INR
5 NIO11.32985 INR
10 NIO22.65970 INR
20 NIO45.31940 INR
50 NIO113.29850 INR
100 NIO226.59700 INR
250 NIO566.49250 INR
500 NIO1,132.98500 INR
1000 NIO2,265.97000 INR
2000 NIO4,531.94000 INR
5000 NIO11,329.85000 INR
10000 NIO22,659.70000 INR