10 Cordoba Nicaragua sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NIO sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
22,64 inr

1,000 NIO = 2,264 INR

Mid-market exchange rate at 00:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Ấn Độ
1 NIO2.26444 INR
5 NIO11.32220 INR
10 NIO22.64440 INR
20 NIO45.28880 INR
50 NIO113.22200 INR
100 NIO226.44400 INR
250 NIO566.11000 INR
500 NIO1,132.22000 INR
1000 NIO2,264.44000 INR
2000 NIO4,528.88000 INR
5000 NIO11,322.20000 INR
10000 NIO22,644.40000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cordoba Nicaragua
1 INR0.44161 NIO
5 INR2.20806 NIO
10 INR4.41611 NIO
20 INR8.83222 NIO
50 INR22.08055 NIO
100 INR44.16110 NIO
250 INR110.40275 NIO
500 INR220.80550 NIO
1000 INR441.61100 NIO
2000 INR883.22200 NIO
5000 INR2,208.05500 NIO
10000 INR4,416.11000 NIO