5 Rupee Ấn Độ sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền INR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
2,21 nio

1,000 INR = 0,4421 NIO

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cordoba Nicaragua
1 INR0.44213 NIO
5 INR2.21067 NIO
10 INR4.42133 NIO
20 INR8.84266 NIO
50 INR22.10665 NIO
100 INR44.21330 NIO
250 INR110.53325 NIO
500 INR221.06650 NIO
1000 INR442.13300 NIO
2000 INR884.26600 NIO
5000 INR2,210.66500 NIO
10000 INR4,421.33000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rupee Ấn Độ
1 NIO2.26176 INR
5 NIO11.30880 INR
10 NIO22.61760 INR
20 NIO45.23520 INR
50 NIO113.08800 INR
100 NIO226.17600 INR
250 NIO565.44000 INR
500 NIO1,130.88000 INR
1000 NIO2,261.76000 INR
2000 NIO4,523.52000 INR
5000 NIO11,308.80000 INR
10000 NIO22,617.60000 INR