1 tỷ Rupee Ấn Độ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền INR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 INR | 0.02182 BAM |
5 INR | 0.10908 BAM |
10 INR | 0.21817 BAM |
20 INR | 0.43633 BAM |
50 INR | 1.09084 BAM |
100 INR | 2.18167 BAM |
250 INR | 5.45418 BAM |
300 INR | 6.54501 BAM |
500 INR | 10.90835 BAM |
600 INR | 13.09002 BAM |
1000 INR | 21.81670 BAM |
2000 INR | 43.63340 BAM |
5000 INR | 109.08350 BAM |
10000 INR | 218.16700 BAM |
25000 INR | 545.41750 BAM |
50000 INR | 1,090.83500 BAM |
100000 INR | 2,181.67000 BAM |
1000000 INR | 21,816.70000 BAM |
1000000000 INR | 21,816,700.00000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BAM | 45.83650 INR |
5 BAM | 229.18250 INR |
10 BAM | 458.36500 INR |
20 BAM | 916.73000 INR |
50 BAM | 2,291.82500 INR |
100 BAM | 4,583.65000 INR |
250 BAM | 11,459.12500 INR |
500 BAM | 22,918.25000 INR |
1000 BAM | 45,836.50000 INR |
2000 BAM | 91,673.00000 INR |
5000 BAM | 229,182.50000 INR |
10000 BAM | 458,365.00000 INR |