1 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BAM sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bam
46,02 inr

1,000 BAM = 46,02 INR

Mid-market exchange rate at 11:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rupee Ấn Độ
1 BAM46.01690 INR
5 BAM230.08450 INR
10 BAM460.16900 INR
20 BAM920.33800 INR
50 BAM2,300.84500 INR
100 BAM4,601.69000 INR
250 BAM11,504.22500 INR
500 BAM23,008.45000 INR
1000 BAM46,016.90000 INR
2000 BAM92,033.80000 INR
5000 BAM230,084.50000 INR
10000 BAM460,169.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 INR0.02173 BAM
5 INR0.10866 BAM
10 INR0.21731 BAM
20 INR0.43462 BAM
50 INR1.08656 BAM
100 INR2.17312 BAM
250 INR5.43280 BAM
500 INR10.86560 BAM
1000 INR21.73120 BAM
2000 INR43.46240 BAM
5000 INR108.65600 BAM
10000 INR217.31200 BAM