Bảng Đảo Man sang Rial Oman

Đổi tiền IMP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
486,814 omr

1,000 IMP = 0,4868 OMR

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rial Oman
1 IMP0.48681 OMR
5 IMP2.43407 OMR
10 IMP4.86814 OMR
20 IMP9.73628 OMR
50 IMP24.34070 OMR
100 IMP48.68140 OMR
250 IMP121.70350 OMR
500 IMP243.40700 OMR
1000 IMP486.81400 OMR
2000 IMP973.62800 OMR
5000 IMP2,434.07000 OMR
10000 IMP4,868.14000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Đảo Man
1 OMR2.05417 IMP
5 OMR10.27085 IMP
10 OMR20.54170 IMP
20 OMR41.08340 IMP
50 OMR102.70850 IMP
100 OMR205.41700 IMP
250 OMR513.54250 IMP
500 OMR1,027.08500 IMP
1000 OMR2,054.17000 IMP
2000 OMR4,108.34000 IMP
5000 OMR10,270.85000 IMP
10000 OMR20,541.70000 IMP