10 nghìn Bảng Đảo Man sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền IMP sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 imp
90.451,60 cny

£1,000 IMP = ¥9,045 CNY

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Chinese Yuan RMB
1 IMP9.04516 CNY
5 IMP45.22580 CNY
10 IMP90.45160 CNY
20 IMP180.90320 CNY
50 IMP452.25800 CNY
100 IMP904.51600 CNY
250 IMP2,261.29000 CNY
500 IMP4,522.58000 CNY
1000 IMP9,045.16000 CNY
2000 IMP18,090.32000 CNY
5000 IMP45,225.80000 CNY
10000 IMP90,451.60000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Đảo Man
1 CNY0.11056 IMP
5 CNY0.55278 IMP
10 CNY1.10556 IMP
20 CNY2.21112 IMP
50 CNY5.52780 IMP
100 CNY11.05560 IMP
250 CNY27.63900 IMP
500 CNY55.27800 IMP
1000 CNY110.55600 IMP
2000 CNY221.11200 IMP
5000 CNY552.78000 IMP
10000 CNY1,105.56000 IMP