500 Bảng Đảo Man sang Đô-la Belize

Đổi tiền IMP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 imp
1.252,55 bzd

£1,000 IMP = BZ$2,505 BZD

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Belize
1 IMP2.50510 BZD
5 IMP12.52550 BZD
10 IMP25.05100 BZD
20 IMP50.10200 BZD
50 IMP125.25500 BZD
100 IMP250.51000 BZD
250 IMP626.27500 BZD
500 IMP1,252.55000 BZD
1000 IMP2,505.10000 BZD
2000 IMP5,010.20000 BZD
5000 IMP12,525.50000 BZD
10000 IMP25,051.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Đảo Man
1 BZD0.39919 IMP
5 BZD1.99593 IMP
10 BZD3.99186 IMP
20 BZD7.98372 IMP
50 BZD19.95930 IMP
100 BZD39.91860 IMP
250 BZD99.79650 IMP
500 BZD199.59300 IMP
1000 BZD399.18600 IMP
2000 BZD798.37200 IMP
5000 BZD1,995.93000 IMP
10000 BZD3,991.86000 IMP