1 Shekel mới Israel sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền ILS sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
0,71 xcd

₪1,000 ILS = $0,7102 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Đông Caribê
1 ILS0.71019 XCD
5 ILS3.55095 XCD
10 ILS7.10190 XCD
20 ILS14.20380 XCD
50 ILS35.50950 XCD
100 ILS71.01900 XCD
250 ILS177.54750 XCD
500 ILS355.09500 XCD
1000 ILS710.19000 XCD
2000 ILS1,420.38000 XCD
5000 ILS3,550.95000 XCD
10000 ILS7,101.90000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Shekel mới Israel
1 XCD1.40807 ILS
5 XCD7.04035 ILS
10 XCD14.08070 ILS
20 XCD28.16140 ILS
50 XCD70.40350 ILS
100 XCD140.80700 ILS
250 XCD352.01750 ILS
500 XCD704.03500 ILS
1000 XCD1,408.07000 ILS
2000 XCD2,816.14000 ILS
5000 XCD7,040.35000 ILS
10000 XCD14,080.70000 ILS