1 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Shekel mới Israel

Đổi tiền XCD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
1.387,06 ils

$1,000 XCD = ₪1,387 ILS

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Shekel mới Israel
1 XCD1.38706 ILS
5 XCD6.93530 ILS
10 XCD13.87060 ILS
20 XCD27.74120 ILS
50 XCD69.35300 ILS
100 XCD138.70600 ILS
250 XCD346.76500 ILS
500 XCD693.53000 ILS
1000 XCD1,387.06000 ILS
2000 XCD2,774.12000 ILS
5000 XCD6,935.30000 ILS
10000 XCD13,870.60000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Đông Caribê
1 ILS0.72095 XCD
5 ILS3.60476 XCD
10 ILS7.20952 XCD
20 ILS14.41904 XCD
50 ILS36.04760 XCD
100 ILS72.09520 XCD
250 ILS180.23800 XCD
500 ILS360.47600 XCD
1000 ILS720.95200 XCD
2000 ILS1,441.90400 XCD
5000 ILS3,604.76000 XCD
10000 ILS7,209.52000 XCD