10 Shekel mới Israel sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền ILS sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
50,36 szl

₪1,000 ILS = L5,036 SZL

Mid-market exchange rate at 14:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lilangeni Eswatini
1 ILS5.03610 SZL
5 ILS25.18050 SZL
10 ILS50.36100 SZL
20 ILS100.72200 SZL
50 ILS251.80500 SZL
100 ILS503.61000 SZL
250 ILS1,259.02500 SZL
500 ILS2,518.05000 SZL
1000 ILS5,036.10000 SZL
2000 ILS10,072.20000 SZL
5000 ILS25,180.50000 SZL
10000 ILS50,361.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shekel mới Israel
1 SZL0.19857 ILS
5 SZL0.99283 ILS
10 SZL1.98566 ILS
20 SZL3.97132 ILS
50 SZL9.92830 ILS
100 SZL19.85660 ILS
250 SZL49.64150 ILS
500 SZL99.28300 ILS
1000 SZL198.56600 ILS
2000 SZL397.13200 ILS
5000 SZL992.83000 ILS
10000 SZL1,985.66000 ILS