10 Lilangeni Eswatini sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SZL sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 szl
1,99 ils

L1,000 SZL = ₪0,1990 ILS

Mid-market exchange rate at 16:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shekel mới Israel
1 SZL0.19901 ILS
5 SZL0.99506 ILS
10 SZL1.99012 ILS
20 SZL3.98024 ILS
50 SZL9.95060 ILS
100 SZL19.90120 ILS
250 SZL49.75300 ILS
500 SZL99.50600 ILS
1000 SZL199.01200 ILS
2000 SZL398.02400 ILS
5000 SZL995.06000 ILS
10000 SZL1,990.12000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Lilangeni Eswatini
1 ILS5.02482 SZL
5 ILS25.12410 SZL
10 ILS50.24820 SZL
20 ILS100.49640 SZL
50 ILS251.24100 SZL
100 ILS502.48200 SZL
250 ILS1,256.20500 SZL
500 ILS2,512.41000 SZL
1000 ILS5,024.82000 SZL
2000 ILS10,049.64000 SZL
5000 ILS25,124.10000 SZL
10000 ILS50,248.20000 SZL