5 Shekel mới Israel sang Denar Macedonia

Đổi tiền ILS sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
77,03 mkd

₪1,000 ILS = ден15,41 MKD

Mid-market exchange rate at 01:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Denar Macedonia
1 ILS15.40660 MKD
5 ILS77.03300 MKD
10 ILS154.06600 MKD
20 ILS308.13200 MKD
50 ILS770.33000 MKD
100 ILS1,540.66000 MKD
250 ILS3,851.65000 MKD
500 ILS7,703.30000 MKD
1000 ILS15,406.60000 MKD
2000 ILS30,813.20000 MKD
5000 ILS77,033.00000 MKD
10000 ILS154,066.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shekel mới Israel
1 MKD0.06491 ILS
5 MKD0.32454 ILS
10 MKD0.64907 ILS
20 MKD1.29815 ILS
50 MKD3.24537 ILS
100 MKD6.49074 ILS
250 MKD16.22685 ILS
500 MKD32.45370 ILS
1000 MKD64.90740 ILS
2000 MKD129.81480 ILS
5000 MKD324.53700 ILS
10000 MKD649.07400 ILS