20 Shekel mới Israel sang Denar Macedonia

Đổi tiền ILS sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ils
307,96 mkd

₪1,000 ILS = ден15,40 MKD

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Denar Macedonia
1 ILS15.39790 MKD
5 ILS76.98950 MKD
10 ILS153.97900 MKD
20 ILS307.95800 MKD
50 ILS769.89500 MKD
100 ILS1,539.79000 MKD
250 ILS3,849.47500 MKD
500 ILS7,698.95000 MKD
1000 ILS15,397.90000 MKD
2000 ILS30,795.80000 MKD
5000 ILS76,989.50000 MKD
10000 ILS153,979.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Shekel mới Israel
1 MKD0.06494 ILS
5 MKD0.32472 ILS
10 MKD0.64944 ILS
20 MKD1.29888 ILS
50 MKD3.24720 ILS
100 MKD6.49439 ILS
250 MKD16.23598 ILS
500 MKD32.47195 ILS
1000 MKD64.94390 ILS
2000 MKD129.88780 ILS
5000 MKD324.71950 ILS
10000 MKD649.43900 ILS