1 Shekel mới Israel sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền ILS sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
0,48 ang

₪1,000 ILS = ƒ0,4809 ANG

Mid-market exchange rate at 02:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 ILS0.48093 ANG
5 ILS2.40466 ANG
10 ILS4.80931 ANG
20 ILS9.61862 ANG
50 ILS24.04655 ANG
100 ILS48.09310 ANG
250 ILS120.23275 ANG
500 ILS240.46550 ANG
1000 ILS480.93100 ANG
2000 ILS961.86200 ANG
5000 ILS2,404.65500 ANG
10000 ILS4,809.31000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Shekel mới Israel
1 ANG2.07930 ILS
5 ANG10.39650 ILS
10 ANG20.79300 ILS
20 ANG41.58600 ILS
50 ANG103.96500 ILS
100 ANG207.93000 ILS
250 ANG519.82500 ILS
500 ANG1,039.65000 ILS
1000 ANG2,079.30000 ILS
2000 ANG4,158.60000 ILS
5000 ANG10,396.50000 ILS
10000 ANG20,793.00000 ILS