10 Rupiah Indonesia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền IDR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
0,00 pln

Rp1,000 IDR = zł0,0002478 PLN

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Zloty Ba Lan
1 IDR0.00025 PLN
5 IDR0.00124 PLN
10 IDR0.00248 PLN
20 IDR0.00496 PLN
50 IDR0.01239 PLN
100 IDR0.02478 PLN
250 IDR0.06195 PLN
500 IDR0.12390 PLN
1000 IDR0.24781 PLN
2000 IDR0.49561 PLN
5000 IDR1.23904 PLN
10000 IDR2.47807 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupiah Indonesia
1 PLN4,035.40000 IDR
5 PLN20,177.00000 IDR
10 PLN40,354.00000 IDR
20 PLN80,708.00000 IDR
50 PLN201,770.00000 IDR
100 PLN403,540.00000 IDR
250 PLN1,008,850.00000 IDR
500 PLN2,017,700.00000 IDR
1000 PLN4,035,400.00000 IDR
2000 PLN8,070,800.00000 IDR
5000 PLN20,177,000.00000 IDR
10000 PLN40,354,000.00000 IDR