10 Rupiah Indonesia sang Peso Mexico

Đổi tiền IDR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
0,01 mxn

1,000 IDR = 0,001047 MXN

Mid-market exchange rate at 09:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Peso Mexico
1 IDR0.00105 MXN
5 IDR0.00523 MXN
10 IDR0.01047 MXN
20 IDR0.02093 MXN
50 IDR0.05233 MXN
100 IDR0.10467 MXN
250 IDR0.26167 MXN
500 IDR0.52334 MXN
1000 IDR1.04667 MXN
2000 IDR2.09334 MXN
5000 IDR5.23335 MXN
10000 IDR10.46670 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupiah Indonesia
1 MXN955.41400 IDR
5 MXN4,777.07000 IDR
10 MXN9,554.14000 IDR
20 MXN19,108.28000 IDR
50 MXN47,770.70000 IDR
100 MXN95,541.40000 IDR
250 MXN238,853.50000 IDR
500 MXN477,707.00000 IDR
1000 MXN955,414.00000 IDR
2000 MXN1,910,828.00000 IDR
5000 MXN4,777,070.00000 IDR
10000 MXN9,554,140.00000 IDR