100 Rupiah Indonesia sang Riel Campuchia

Đổi tiền IDR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 idr
25,57 khr

Rp1,000 IDR = ៛0,2557 KHR

Mid-market exchange rate at 05:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Riel Campuchia
1 IDR0.25575 KHR
5 IDR1.27875 KHR
10 IDR2.55749 KHR
20 IDR5.11498 KHR
50 IDR12.78745 KHR
100 IDR25.57490 KHR
250 IDR63.93725 KHR
500 IDR127.87450 KHR
1000 IDR255.74900 KHR
2000 IDR511.49800 KHR
5000 IDR1,278.74500 KHR
10000 IDR2,557.49000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupiah Indonesia
1 KHR3.91008 IDR
5 KHR19.55040 IDR
10 KHR39.10080 IDR
20 KHR78.20160 IDR
50 KHR195.50400 IDR
100 KHR391.00800 IDR
250 KHR977.52000 IDR
500 KHR1,955.04000 IDR
1000 KHR3,910.08000 IDR
2000 KHR7,820.16000 IDR
5000 KHR19,550.40000 IDR
10000 KHR39,100.80000 IDR