50 Riel Campuchia sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền KHR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 khr
195,30 idr

៛1,000 KHR = Rp3,906 IDR

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupiah Indonesia
1 KHR3.90606 IDR
5 KHR19.53030 IDR
10 KHR39.06060 IDR
20 KHR78.12120 IDR
50 KHR195.30300 IDR
100 KHR390.60600 IDR
250 KHR976.51500 IDR
500 KHR1,953.03000 IDR
1000 KHR3,906.06000 IDR
2000 KHR7,812.12000 IDR
5000 KHR19,530.30000 IDR
10000 KHR39,060.60000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Riel Campuchia
1 IDR0.25601 KHR
5 IDR1.28007 KHR
10 IDR2.56013 KHR
20 IDR5.12026 KHR
50 IDR12.80065 KHR
100 IDR25.60130 KHR
250 IDR64.00325 KHR
500 IDR128.00650 KHR
1000 IDR256.01300 KHR
2000 IDR512.02600 KHR
5000 IDR1,280.06500 KHR
10000 IDR2,560.13000 KHR