Đổi tiền HUF sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Forint Hungary sang Dinar Tunisia

5 huf
0,043 tnd

Ft1,000 HUF = DT0,008526 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Tunisia
2000 HUF17.05258 TND
5000 HUF42.63145 TND
10000 HUF85.26290 TND
15000 HUF127.89435 TND
20000 HUF170.52580 TND
30000 HUF255.78870 TND
40000 HUF341.05160 TND
50000 HUF426.31450 TND
60000 HUF511.57740 TND
100000 HUF852.62900 TND
150000 HUF1,278.94350 TND
200000 HUF1,705.25800 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Forint Hungary
1 TND117.28400 HUF
5 TND586.42000 HUF
10 TND1,172.84000 HUF
20 TND2,345.68000 HUF
50 TND5,864.20000 HUF
100 TND11,728.40000 HUF
250 TND29,321.00000 HUF
500 TND58,642.00000 HUF
1000 TND117,284.00000 HUF
2000 TND234,568.00000 HUF
5000 TND586,420.00000 HUF
10000 TND1,172,840.00000 HUF