20 Dinar Tunisia sang Forint Hungary

Đổi tiền TND sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tnd
2.362 huf

DT1,000 TND = Ft118,1 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Forint Hungary
1 TND118.11600 HUF
5 TND590.58000 HUF
10 TND1,181.16000 HUF
20 TND2,362.32000 HUF
50 TND5,905.80000 HUF
100 TND11,811.60000 HUF
250 TND29,529.00000 HUF
500 TND59,058.00000 HUF
1000 TND118,116.00000 HUF
2000 TND236,232.00000 HUF
5000 TND590,580.00000 HUF
10000 TND1,181,160.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Tunisia
2000 HUF16.93246 TND
5000 HUF42.33115 TND
10000 HUF84.66230 TND
15000 HUF126.99345 TND
20000 HUF169.32460 TND
30000 HUF253.98690 TND
40000 HUF338.64920 TND
50000 HUF423.31150 TND
60000 HUF507.97380 TND
100000 HUF846.62300 TND
150000 HUF1,269.93450 TND
200000 HUF1,693.24600 TND