20 Forint Hungary sang Dinar Tunisia

Đổi tiền HUF sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 huf
0,173 tnd

Ft1,000 HUF = DT0,008668 TND

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Tunisia
2000 HUF17.33672 TND
5000 HUF43.34180 TND
10000 HUF86.68360 TND
15000 HUF130.02540 TND
20000 HUF173.36720 TND
30000 HUF260.05080 TND
40000 HUF346.73440 TND
50000 HUF433.41800 TND
60000 HUF520.10160 TND
100000 HUF866.83600 TND
150000 HUF1,300.25400 TND
200000 HUF1,733.67200 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Forint Hungary
1 TND115.36200 HUF
5 TND576.81000 HUF
10 TND1,153.62000 HUF
20 TND2,307.24000 HUF
50 TND5,768.10000 HUF
100 TND11,536.20000 HUF
250 TND28,840.50000 HUF
500 TND57,681.00000 HUF
1000 TND115,362.00000 HUF
2000 TND230,724.00000 HUF
5000 TND576,810.00000 HUF
10000 TND1,153,620.00000 HUF