10 Forint Hungary sang Dinar Tunisia

Đổi tiền HUF sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
0,086 tnd

Ft1,000 HUF = DT0,008588 TND

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Tunisia
2000 HUF17.17602 TND
5000 HUF42.94005 TND
10000 HUF85.88010 TND
15000 HUF128.82015 TND
20000 HUF171.76020 TND
30000 HUF257.64030 TND
40000 HUF343.52040 TND
50000 HUF429.40050 TND
60000 HUF515.28060 TND
100000 HUF858.80100 TND
150000 HUF1,288.20150 TND
200000 HUF1,717.60200 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Forint Hungary
1 TND116.44100 HUF
5 TND582.20500 HUF
10 TND1,164.41000 HUF
20 TND2,328.82000 HUF
50 TND5,822.05000 HUF
100 TND11,644.10000 HUF
250 TND29,110.25000 HUF
500 TND58,220.50000 HUF
1000 TND116,441.00000 HUF
2000 TND232,882.00000 HUF
5000 TND582,205.00000 HUF
10000 TND1,164,410.00000 HUF