10 nghìn Forint Hungary sang Kuwait

Đổi tiền HUF sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
8,411 kwd

Ft1,000 HUF = ك0,0008411 KWD

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Kuwait
2000 HUF1.68216 KWD
5000 HUF4.20540 KWD
10000 HUF8.41079 KWD
15000 HUF12.61619 KWD
20000 HUF16.82158 KWD
30000 HUF25.23237 KWD
40000 HUF33.64316 KWD
50000 HUF42.05395 KWD
60000 HUF50.46474 KWD
100000 HUF84.10790 KWD
150000 HUF126.16185 KWD
200000 HUF168.21580 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Forint Hungary
1 KWD1,188.95000 HUF
5 KWD5,944.75000 HUF
10 KWD11,889.50000 HUF
20 KWD23,779.00000 HUF
50 KWD59,447.50000 HUF
100 KWD118,895.00000 HUF
250 KWD297,237.50000 HUF
500 KWD594,475.00000 HUF
1000 KWD1,188,950.00000 HUF
2000 KWD2,377,900.00000 HUF
5000 KWD5,944,750.00000 HUF
10000 KWD11,889,500.00000 HUF