250 Forint Hungary sang Shekel mới Israel

Đổi tiền HUF sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 huf
2,57 ils

Ft1,000 HUF = ₪0,01027 ILS

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shekel mới Israel
2000 HUF20.53680 ILS
5000 HUF51.34200 ILS
10000 HUF102.68400 ILS
15000 HUF154.02600 ILS
20000 HUF205.36800 ILS
30000 HUF308.05200 ILS
40000 HUF410.73600 ILS
50000 HUF513.42000 ILS
60000 HUF616.10400 ILS
100000 HUF1,026.84000 ILS
150000 HUF1,540.26000 ILS
200000 HUF2,053.68000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Forint Hungary
1 ILS97.38650 HUF
5 ILS486.93250 HUF
10 ILS973.86500 HUF
20 ILS1,947.73000 HUF
50 ILS4,869.32500 HUF
100 ILS9,738.65000 HUF
250 ILS24,346.62500 HUF
500 ILS48,693.25000 HUF
1000 ILS97,386.50000 HUF
2000 ILS194,773.00000 HUF
5000 ILS486,932.50000 HUF
10000 ILS973,865.00000 HUF