5 Forint Hungary sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền HUF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Ft1,000 HUF = E£0,1272 EGP

Mid-market exchange rate at 18:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HUF sang EGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Ai Cập
2000 HUF254.34400 EGP
5000 HUF635.86000 EGP
10000 HUF1,271.72000 EGP
15000 HUF1,907.58000 EGP
20000 HUF2,543.44000 EGP
30000 HUF3,815.16000 EGP
40000 HUF5,086.88000 EGP
50000 HUF6,358.60000 EGP
60000 HUF7,630.32000 EGP
100000 HUF12,717.20000 EGP
150000 HUF19,075.80000 EGP
200000 HUF25,434.40000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Forint Hungary
1 EGP7.86337 HUF
5 EGP39.31685 HUF
10 EGP78.63370 HUF
20 EGP157.26740 HUF
50 EGP393.16850 HUF
100 EGP786.33700 HUF
250 EGP1,965.84250 HUF
500 EGP3,931.68500 HUF
1000 EGP7,863.37000 HUF
2000 EGP15,726.74000 HUF
5000 EGP39,316.85000 HUF
10000 EGP78,633.70000 HUF