Kuna Croatia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HRK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
1.549,44 sek

kn1,000 HRK = kr1,549 SEK

Mid-market exchange rate at 03:37
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krona Thụy Điển
1 HRK1.54944 SEK
5 HRK7.74720 SEK
10 HRK15.49440 SEK
20 HRK30.98880 SEK
50 HRK77.47200 SEK
100 HRK154.94400 SEK
250 HRK387.36000 SEK
500 HRK774.72000 SEK
1000 HRK1,549.44000 SEK
2000 HRK3,098.88000 SEK
5000 HRK7,747.20000 SEK
10000 HRK15,494.40000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kuna Croatia
1 SEK0.64540 HRK
5 SEK3.22698 HRK
10 SEK6.45396 HRK
20 SEK12.90792 HRK
50 SEK32.26980 HRK
100 SEK64.53960 HRK
250 SEK161.34900 HRK
500 SEK322.69800 HRK
1000 SEK645.39600 HRK
2000 SEK1,290.79200 HRK
5000 SEK3,226.98000 HRK
10000 SEK6,453.96000 HRK