Kuna Croatia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền HRK sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
576,12 pln

kn1,000 HRK = zł0,5761 PLN

Mid-market exchange rate at 15:39
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Zloty Ba Lan
1 HRK0.57612 PLN
5 HRK2.88062 PLN
10 HRK5.76124 PLN
20 HRK11.52248 PLN
50 HRK28.80620 PLN
100 HRK57.61240 PLN
250 HRK144.03100 PLN
500 HRK288.06200 PLN
1000 HRK576.12400 PLN
2000 HRK1,152.24800 PLN
5000 HRK2,880.62000 PLN
10000 HRK5,761.24000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Kuna Croatia
1 PLN1.73574 HRK
5 PLN8.67870 HRK
10 PLN17.35740 HRK
20 PLN34.71480 HRK
50 PLN86.78700 HRK
100 PLN173.57400 HRK
250 PLN433.93500 HRK
500 PLN867.87000 HRK
1000 PLN1,735.74000 HRK
2000 PLN3,471.48000 HRK
5000 PLN8,678.70000 HRK
10000 PLN17,357.40000 HRK