5.000 Kuna Croatia sang Peso Mexico

Đổi tiền HRK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 hrk
11.966,80 mxn

kn1,000 HRK = Mex$2,393 MXN

Mid-market exchange rate at 04:23
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Mexico
1 HRK2.39336 MXN
5 HRK11.96680 MXN
10 HRK23.93360 MXN
20 HRK47.86720 MXN
50 HRK119.66800 MXN
100 HRK239.33600 MXN
250 HRK598.34000 MXN
500 HRK1,196.68000 MXN
1000 HRK2,393.36000 MXN
2000 HRK4,786.72000 MXN
5000 HRK11,966.80000 MXN
10000 HRK23,933.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kuna Croatia
1 MXN0.41782 HRK
5 MXN2.08911 HRK
10 MXN4.17822 HRK
20 MXN8.35644 HRK
50 MXN20.89110 HRK
100 MXN41.78220 HRK
250 MXN104.45550 HRK
500 MXN208.91100 HRK
1000 MXN417.82200 HRK
2000 MXN835.64400 HRK
5000 MXN2,089.11000 HRK
10000 MXN4,178.22000 HRK