10 Kuna Croatia sang Peso Mexico

Đổi tiền HRK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hrk
24,58 mxn

1,000 HRK = 2,458 MXN

Mid-market exchange rate at 14:22
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Mexico
1 HRK2.45817 MXN
5 HRK12.29085 MXN
10 HRK24.58170 MXN
20 HRK49.16340 MXN
50 HRK122.90850 MXN
100 HRK245.81700 MXN
250 HRK614.54250 MXN
500 HRK1,229.08500 MXN
1000 HRK2,458.17000 MXN
2000 HRK4,916.34000 MXN
5000 HRK12,290.85000 MXN
10000 HRK24,581.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kuna Croatia
1 MXN0.40681 HRK
5 MXN2.03403 HRK
10 MXN4.06806 HRK
20 MXN8.13612 HRK
50 MXN20.34030 HRK
100 MXN40.68060 HRK
250 MXN101.70150 HRK
500 MXN203.40300 HRK
1000 MXN406.80600 HRK
2000 MXN813.61200 HRK
5000 MXN2,034.03000 HRK
10000 MXN4,068.06000 HRK