500 Kuna Croatia sang Peso Mexico

Đổi tiền HRK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hrk
1.179,75 mxn

1,000 HRK = 2,359 MXN

Mid-market exchange rate at 13:53
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Mexico
1 HRK2.35949 MXN
5 HRK11.79745 MXN
10 HRK23.59490 MXN
20 HRK47.18980 MXN
50 HRK117.97450 MXN
100 HRK235.94900 MXN
250 HRK589.87250 MXN
500 HRK1,179.74500 MXN
1000 HRK2,359.49000 MXN
2000 HRK4,718.98000 MXN
5000 HRK11,797.45000 MXN
10000 HRK23,594.90000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kuna Croatia
1 MXN0.42382 HRK
5 MXN2.11910 HRK
10 MXN4.23820 HRK
20 MXN8.47640 HRK
50 MXN21.19100 HRK
100 MXN42.38200 HRK
250 MXN105.95500 HRK
500 MXN211.91000 HRK
1000 MXN423.82000 HRK
2000 MXN847.64000 HRK
5000 MXN2,119.10000 HRK
10000 MXN4,238.20000 HRK