50 Peso Mexico sang Kuna Croatia

Đổi tiền MXN sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
21,15 hrk

1,000 MXN = 0,4230 HRK

Mid-market exchange rate at 09:15
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kuna Croatia
1 MXN0.42305 HRK
5 MXN2.11525 HRK
10 MXN4.23049 HRK
20 MXN8.46098 HRK
50 MXN21.15245 HRK
100 MXN42.30490 HRK
250 MXN105.76225 HRK
500 MXN211.52450 HRK
1000 MXN423.04900 HRK
2000 MXN846.09800 HRK
5000 MXN2,115.24500 HRK
10000 MXN4,230.49000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Mexico
1 HRK2.36379 MXN
5 HRK11.81895 MXN
10 HRK23.63790 MXN
20 HRK47.27580 MXN
50 HRK118.18950 MXN
100 HRK236.37900 MXN
250 HRK590.94750 MXN
500 HRK1,181.89500 MXN
1000 HRK2,363.79000 MXN
2000 HRK4,727.58000 MXN
5000 HRK11,818.95000 MXN
10000 HRK23,637.90000 MXN