Lempira Honduras sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền HNL sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
292,55 cny

1,000 HNL = 0,2925 CNY

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Chinese Yuan RMB
1 HNL0.29255 CNY
5 HNL1.46275 CNY
10 HNL2.92549 CNY
20 HNL5.85098 CNY
50 HNL14.62745 CNY
100 HNL29.25490 CNY
250 HNL73.13725 CNY
500 HNL146.27450 CNY
1000 HNL292.54900 CNY
2000 HNL585.09800 CNY
5000 HNL1,462.74500 CNY
10000 HNL2,925.49000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lempira Honduras
1 CNY3.41823 HNL
5 CNY17.09115 HNL
10 CNY34.18230 HNL
20 CNY68.36460 HNL
50 CNY170.91150 HNL
100 CNY341.82300 HNL
250 CNY854.55750 HNL
500 CNY1,709.11500 HNL
1000 CNY3,418.23000 HNL
2000 CNY6,836.46000 HNL
5000 CNY17,091.15000 HNL
10000 CNY34,182.30000 HNL