250 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Canada

Đổi tiền HKD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hkd
43,61 cad

$1,000 HKD = C$0,1744 CAD

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Canada
100 HKD17.44320 CAD
200 HKD34.88640 CAD
300 HKD52.32960 CAD
500 HKD87.21600 CAD
1000 HKD174.43200 CAD
2000 HKD348.86400 CAD
2500 HKD436.08000 CAD
3000 HKD523.29600 CAD
4000 HKD697.72800 CAD
5000 HKD872.16000 CAD
10000 HKD1,744.32000 CAD
20000 HKD3,488.64000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Hồng Kông
1 CAD5.73289 HKD
5 CAD28.66445 HKD
10 CAD57.32890 HKD
20 CAD114.65780 HKD
50 CAD286.64450 HKD
100 CAD573.28900 HKD
250 CAD1,433.22250 HKD
500 CAD2,866.44500 HKD
1000 CAD5,732.89000 HKD
2000 CAD11,465.78000 HKD
5000 CAD28,664.45000 HKD
10000 CAD57,328.90000 HKD