1 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Rúp Belarus

Đổi tiền HKD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
417,90 byn

$1,000 HKD = Br0,4179 BYN

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rúp Belarus
100 HKD41.79040 BYN
200 HKD83.58080 BYN
300 HKD125.37120 BYN
500 HKD208.95200 BYN
1000 HKD417.90400 BYN
2000 HKD835.80800 BYN
2500 HKD1,044.76000 BYN
3000 HKD1,253.71200 BYN
4000 HKD1,671.61600 BYN
5000 HKD2,089.52000 BYN
10000 HKD4,179.04000 BYN
20000 HKD8,358.08000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Đô-la Hồng Kông
1 BYN2.39289 HKD
5 BYN11.96445 HKD
10 BYN23.92890 HKD
20 BYN47.85780 HKD
50 BYN119.64450 HKD
100 BYN239.28900 HKD
250 BYN598.22250 HKD
500 BYN1,196.44500 HKD
1000 BYN2,392.89000 HKD
2000 BYN4,785.78000 HKD
5000 BYN11,964.45000 HKD
10000 BYN23,928.90000 HKD