10 Đô-la Hồng Kông sang Lev Bungari

Đổi tiền HKD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
2,33 bgn

$1,000 HKD = лв0,2332 BGN

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lev Bungari
100 HKD23.31530 BGN
200 HKD46.63060 BGN
300 HKD69.94590 BGN
500 HKD116.57650 BGN
1000 HKD233.15300 BGN
2000 HKD466.30600 BGN
2500 HKD582.88250 BGN
3000 HKD699.45900 BGN
4000 HKD932.61200 BGN
5000 HKD1,165.76500 BGN
10000 HKD2,331.53000 BGN
20000 HKD4,663.06000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Hồng Kông
1 BGN4.28904 HKD
5 BGN21.44520 HKD
10 BGN42.89040 HKD
20 BGN85.78080 HKD
50 BGN214.45200 HKD
100 BGN428.90400 HKD
250 BGN1,072.26000 HKD
500 BGN2,144.52000 HKD
1000 BGN4,289.04000 HKD
2000 BGN8,578.08000 HKD
5000 BGN21,445.20000 HKD
10000 BGN42,890.40000 HKD