Đô-la Guyana sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GYD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
18,12 ils

GY$1,000 GYD = ₪0,01812 ILS

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shekel mới Israel
1 GYD0.01812 ILS
5 GYD0.09059 ILS
10 GYD0.18118 ILS
20 GYD0.36235 ILS
50 GYD0.90588 ILS
100 GYD1.81175 ILS
250 GYD4.52938 ILS
500 GYD9.05875 ILS
1000 GYD18.11750 ILS
2000 GYD36.23500 ILS
5000 GYD90.58750 ILS
10000 GYD181.17500 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Guyana
1 ILS55.19520 GYD
5 ILS275.97600 GYD
10 ILS551.95200 GYD
20 ILS1,103.90400 GYD
50 ILS2,759.76000 GYD
100 ILS5,519.52000 GYD
250 ILS13,798.80000 GYD
500 ILS27,597.60000 GYD
1000 ILS55,195.20000 GYD
2000 ILS110,390.40000 GYD
5000 ILS275,976.00000 GYD
10000 ILS551,952.00000 GYD