100 Đô-la Guyana sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GYD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gyd
1,77 ils

GY$1,000 GYD = ₪0,01767 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shekel mới Israel
1 GYD0.01767 ILS
5 GYD0.08835 ILS
10 GYD0.17670 ILS
20 GYD0.35340 ILS
50 GYD0.88350 ILS
100 GYD1.76700 ILS
250 GYD4.41750 ILS
500 GYD8.83500 ILS
1000 GYD17.67000 ILS
2000 GYD35.34000 ILS
5000 GYD88.35000 ILS
10000 GYD176.70000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Guyana
1 ILS56.59300 GYD
5 ILS282.96500 GYD
10 ILS565.93000 GYD
20 ILS1,131.86000 GYD
50 ILS2,829.65000 GYD
100 ILS5,659.30000 GYD
250 ILS14,148.25000 GYD
500 ILS28,296.50000 GYD
1000 ILS56,593.00000 GYD
2000 ILS113,186.00000 GYD
5000 ILS282,965.00000 GYD
10000 ILS565,930.00000 GYD