Franc Guinea sang Shilling Tanzania

Đổi tiền GNF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
300,12 tzs

1,000 GNF = 0,3001 TZS

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Tanzania
1 GNF0.30012 TZS
5 GNF1.50059 TZS
10 GNF3.00117 TZS
20 GNF6.00234 TZS
50 GNF15.00585 TZS
100 GNF30.01170 TZS
250 GNF75.02925 TZS
500 GNF150.05850 TZS
1000 GNF300.11700 TZS
2000 GNF600.23400 TZS
5000 GNF1,500.58500 TZS
10000 GNF3,001.17000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Guinea
1 TZS3.33203 GNF
5 TZS16.66015 GNF
10 TZS33.32030 GNF
20 TZS66.64060 GNF
50 TZS166.60150 GNF
100 TZS333.20300 GNF
250 TZS833.00750 GNF
500 TZS1,666.01500 GNF
1000 TZS3,332.03000 GNF
2000 TZS6,664.06000 GNF
5000 TZS16,660.15000 GNF
10000 TZS33,320.30000 GNF