10 Shilling Tanzania sang Franc Guinea

Đổi tiền TZS sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
33 gnf

tzs1,000 TZS = GFr3,258 GNF

Mid-market exchange rate at 16:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Guinea
1 TZS3.25822 GNF
5 TZS16.29110 GNF
10 TZS32.58220 GNF
20 TZS65.16440 GNF
50 TZS162.91100 GNF
100 TZS325.82200 GNF
250 TZS814.55500 GNF
500 TZS1,629.11000 GNF
1000 TZS3,258.22000 GNF
2000 TZS6,516.44000 GNF
5000 TZS16,291.10000 GNF
10000 TZS32,582.20000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Tanzania
1 GNF0.30692 TZS
5 GNF1.53458 TZS
10 GNF3.06916 TZS
20 GNF6.13832 TZS
50 GNF15.34580 TZS
100 GNF30.69160 TZS
250 GNF76.72900 TZS
500 GNF153.45800 TZS
1000 GNF306.91600 TZS
2000 GNF613.83200 TZS
5000 GNF1,534.58000 TZS
10000 GNF3,069.16000 TZS