5 Franc Guinea sang Shilling Tanzania

Đổi tiền GNF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
1,51 tzs

GFr1,000 GNF = tzs0,3021 TZS

Mid-market exchange rate at 13:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Tanzania
1 GNF0.30214 TZS
5 GNF1.51071 TZS
10 GNF3.02141 TZS
20 GNF6.04282 TZS
50 GNF15.10705 TZS
100 GNF30.21410 TZS
250 GNF75.53525 TZS
500 GNF151.07050 TZS
1000 GNF302.14100 TZS
2000 GNF604.28200 TZS
5000 GNF1,510.70500 TZS
10000 GNF3,021.41000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Guinea
1 TZS3.30971 GNF
5 TZS16.54855 GNF
10 TZS33.09710 GNF
20 TZS66.19420 GNF
50 TZS165.48550 GNF
100 TZS330.97100 GNF
250 TZS827.42750 GNF
500 TZS1,654.85500 GNF
1000 TZS3,309.71000 GNF
2000 TZS6,619.42000 GNF
5000 TZS16,548.55000 GNF
10000 TZS33,097.10000 GNF