20 Shilling Tanzania sang Franc Guinea

Đổi tiền TZS sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
66 gnf

tzs1,000 TZS = GFr3,321 GNF

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Guinea
1 TZS3.32141 GNF
5 TZS16.60705 GNF
10 TZS33.21410 GNF
20 TZS66.42820 GNF
50 TZS166.07050 GNF
100 TZS332.14100 GNF
250 TZS830.35250 GNF
500 TZS1,660.70500 GNF
1000 TZS3,321.41000 GNF
2000 TZS6,642.82000 GNF
5000 TZS16,607.05000 GNF
10000 TZS33,214.10000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Shilling Tanzania
1 GNF0.30108 TZS
5 GNF1.50539 TZS
10 GNF3.01077 TZS
20 GNF6.02154 TZS
50 GNF15.05385 TZS
100 GNF30.10770 TZS
250 GNF75.26925 TZS
500 GNF150.53850 TZS
1000 GNF301.07700 TZS
2000 GNF602.15400 TZS
5000 GNF1,505.38500 TZS
10000 GNF3,010.77000 TZS